तो iểnTiếng Anh-Việt
Nhận các bn dịch tiếng Việt từ hàng nghìn các từ vựng và các câu vi dụ tiếng Anh từ iển Tiếng Anh-Việt पासवर्ड।
Các tm kiếm phổ biến
दुय्यत तो iển tiếng Anh-Việt
Các tinh năng tiêu biểu
ली कम n
तो IỂN BN गीत NGỮ KERNERMAN
दआ ट्रं फन फाप बान गीत न्ग i वेई न्गंह तो iển học cho người học ngoại ngữ c phat triển bởi लियोनेल कर्नरमैन।
पासवर्ड ले मो थॉन्ग हिउ c ng ký và c dng dưới sự cho phép của modulo diteur.
टेट कॉ बान क्विन c ng ký। Không ược sao chép, lưu trữ trong một hệ thống truy xuất hoặc tải dưới dưới bất cứ một hình thức haặc haặc phươnn nàn nà đ đ đ đ đ đ đ đ đ đ đ बन कुआ नगि गी बान क्विन। चोंग ताई दिन्ह रत निहु कोंग सेक anh dấu tất cả những từ ngữ mà chng ti टिन रिंग नो थूक वी थंग हिउ। Chung tôi cũng muốn nêu r r rằng sự Xuất hiện của các từ ngữ trong từ điển này, bất kể đà ượ ượ ượk đác đánh dấu hay chn k kn kn kn
ट्रांग नहत को का न्हाणि
हवा साफ करना और काटना और बदलना (समाचार पत्रों में मुहावरे और वाक्यांश)
पर स्थित है, या तट से संबंधित
व विệक न्यु:कॅक दन्ह सच तो वे बी ट्रेक नघिं मियां फी ताओ, ती वे चिया सी!
तं हिểु थम वि+प्लस
तं हिểु थम वि+प्लस
- गण खुयं नघị
- Các nh nghĩaकॅक गिảी नघा रंग वề तिếंग अन्ह विएत व नोई टु निहिनतियांग अनहोटु सिन न्गी हकTiếng Anh Anh EssentialTiếng Anh Mỹ Essential
- न्गु फाप वे ते iển từ ng nghĩaकॅक गिảी थिच वề कॅच डंग कुआ तिếंग अन्ह विएत व नोई टू निहिनन्गु फापीतो iển từ ng nghĩa
- बान डचोबम वाओ मी तुन थाय i hng dchतो iển सांग ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Pápतिआंग फाप-तिआंग अन्हु
- Tiếng Anh–Tiếng cTiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh-Tiếng इंडोनेशियाTiếng इंडोनेशिया–टिआंग अनहो
- Tiếng Anh–TiếngTiếng -Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng NhậtTiếng Nhật-Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba LanTiếng Ba Lan-Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ o NhaTiếng Bồ o Nha-Tiếng Anh
- Tiếng Anh-Tiếng Tay Ban NhaTiếng Tay Ban Nha–Tiếng Anh
Các từ iển Bán song ngữTiếng Hà Lan–Tiếng AnhTiếng Anh-Tiếng RpTiếng Anh–Tiếng CatalanTiếng Anh-Tiếng Trung Quốc (Giản Thể)Tiếng Anh-Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể)Tiếng Anh–Tiếng SécTiếng Anh-Tiếng an MchTiếng Anh-Tiếng Hn QuốcTiếng Anh–Tiếng मलयतियांग अन्ह-तिआंग ना उयूTiếng Anh–Tiếng NgaTiếng Anh–Tiếng थाईTiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳअंग्रेज़ी–यूक्रेनीTiếng Anh–Tiếng Việt - शब्दकोश +प्लससीएसी दान सच तू